Game Preview

Câu tường thuật

  •  46     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • must => lùi thì
    had to
  •  15
  • here =>
    there
  •  15
  • now =>
    then
  •  15
  • today =>
    that day
  •  15
  • tonight =>
    that night
  •  15
  • yesterday=>
    the previous daythe day before
  •  15
  • tomorrow=>
    the following daythe next day
  •  15
  • (two weeks) ago =>
    (two weeks) before
  •  15
  • last (month) =>
    the previous monththe month before
  •  15
  • next (month) =>
    the following monththe next month
  •  15
  • this =>
    that
  •  15
  • these=>
    those
  •  15
  • Câu tường thuật cho câu hỏi có từ hỏi có đặc điểm
    Tương tự như câu bình thường nhưng với một số khác biệt:Giữ lại từ hỏiĐổi lại vị trí của chủ ngữ và động từ / trợ động từCũng có thể dùng cấu trúc To...
  •  15
  • Câu tường thuật cho câu hỏi Yes/No có đặc điểm
    Tương tự như câu bình thường nhưng với một số khác biệt:Dùng từ tường thuật: asked, wondered, wanted to know, vân vânThêm từ if hoặc whether trước câu...
  •  15
  • trong câu tường thuật cho câu hỏi ta dùng các từ tường thuật là:
    asked = hỏiwondered = băn khoăn, thắc mắcwanted to know = muốn biết
  •  15
  • Câu hỏi: When does the meeting start? => câu tường thuật
    She asks when the meeting starts?
  •  15