Game Preview

LUYỆN THI CLC TỪ VỰNG TỔNG HỢP

  •  109     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • language
    læŋgwɪʤ Ngôn ngữ
  •  15
  • Take part in
    teɪk pɑːt ɪn Tham gia
  •  15
  • province
    ˈprɒvɪns Tỉnh
  •  15
  • Take sb to
    teɪk sb tuː Đưa ai đi đâu
  •  15
  • communicate
    kəˈmjuːnɪkeɪt Giao tiếp
  •  15
  • Burn
    bɜːn Đốt
  •  15
  • palace
    ˈpælɪs Cung điện
  •  15
  • Guard
    gɑːd Bảo vệ, người canh gác
  •  15
  • surprising
    səˈpraɪzɪŋ Đáng kinh ngạc
  •  15
  • surprised
    səˈpraɪzd Thấy kinh ngạc
  •  15
  • The same...
    ðə seɪm... Giống
  •  15
  • jewels
    ˈʤuːəlz Trang sức
  •  15
  • below
    bɪˈləʊ Bên dưới
  •  15
  • above
    əˈbʌv Bên trên
  •  15
  • litter
    ˈlɪtə Vứt rác
  •  15
  • attend
    əˈtɛnd Tham gia
  •  15