Game Preview

LUYỆN THI CLC TỪ VỰNG TỔNG HỢP

  •  109     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • allow sb to do sth
    əˈlaʊ sb tuː duː sth Cho phép ai làm gì
  •  15
  • permit (v)
    ˈpɜːmɪt Cho phép
  •  15
  • let sb do sth
    lɛt sb duː sth Cho phép ai làm gì
  •  15
  • friendless (adj)
    ˈfrɛndlɪs Không có bạn
  •  15
  • explain (v)
    ɪksˈpleɪn Giải thích
  •  15
  • be tired of
    biː ˈtaɪəd ɒv Mệt mỏi vì...
  •  15
  • a means of
    ə miːnz ɒv 1 phương tiện để...
  •  15
  • vary (v)
    ˈveəri (viː) Thay đổi, biến tấu
  •  15
  • create(v)
    kriˈeɪt(viː) Sáng tạo ra...
  •  15
  • open spaces (n)
    ˈəʊpən ˈspeɪsɪz (ɛn) Khu vực ngoài trời
  •  15
  • district (n)
    ˈdɪstrɪkt (ɛn) Quận
  •  15
  • section (n)
    ˈsɛkʃᵊn (ɛn) khu
  •  15
  • the colonial days (n)
    ðə kəˈləʊniəl deɪz Thời kỳ thuộc địa
  •  15
  • be famous for
    biː ˈfeɪməs fɔː Nổi tiếng về...
  •  15
  • reasonable (adj)
    ˈriːznəbᵊl (adj) Hợp lý
  •  15
  • goods (n)
    ɡʊdz (ɛn) Hàng hóa
  •  15