Game Preview

REVISION 2ND MID TERM TEST

  •  English    21     Public
    GRADE 9
  •   Study   Slideshow
  • punctuality
    đúng giờ
  •  15
  • versatile
    đa năng, nhiều công dụng
  •  15
  • inflexible
    không đa năng, không linh hoạt
  •  20
  • various
    đa dạng
  •  10
  • late
    muộn
  •  5
  • a bunch of grapes
    1 chùm nho
  •  20
  • a bunch of banana
    1 nải chuối
  •  20
  • a clove of garlic
    1 tép tỏi
  •  15
  • a head of cauliflower
    1 cây cải trắng
  •  15
  • destination
    điểm đến
  •  15
  • resonable
    hợp lí
  •  15
  • combine
    kết hợp
  •  20
  • mix
    kết hợp
  •  15
  • courteous
    lịch sự, nhã nhặn
  •  20
  • marinate
    ướp
  •  20
  • drain
    để ráo nước
  •  20