Game Preview

Unit 12: Don't ride your bike too fast!5.0 (2 re ...

  •  38     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • knife
    /naif/ (n): con dao
  •  15
  • stove
    /stouv/ (n): bếp lò, lò sưởi
  •  15
  • match
    que diêm, trận đấu
  •  15
  • scissors
    cái kéo
  •  15
  • tool
    (n) dụng cụ, đồ dùng
  •  15
  • helmet
    (n) mũ bảo hiểm
  •  15
  • stairs
    cầu thang
  •  15
  • upstairs
    /´ʌp´stɛəz/ ở tên gác,tầng trên, gác
  •  15
  • downstairs
    /'daun'steзz/ ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng dưới
  •  15
  • balcony
    /ˈbæl.kə.ni/ ban công
  •  15
  • touch
    /tʌtʃ/ : sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc
  •  15
  • hold
    ôm, cầm, nắm
  •  15
  • bite
    /bait/: cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm
  •  15
  • scratch
    /skrætʃ/: cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da
  •  15
  • fall
    ngã
  •  15
  • fall down
    ngã xuống
  •  15