Game Preview

Unit 12: Don't ride your bike too fast!5.0 (2 re ...

  •  38     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • fall off a bike
    ngã xe
  •  15
  • break
    làm vỡ
  •  15
  • roll off
    lăn ra khỏi
  •  15
  • get a burn
    bị bỏng
  •  15
  • cut yourself
    đứt tay, cắt phải mình
  •  15
  • start a fire
    gây ra lửa, gây ra đám cháy
  •  15
  • avoid
    /ə'vɔid/: tránh, tránh xa
  •  15
  • call for help
    gọi nhờ giúp đỡ
  •  15
  • cabbage
    bắp cải
  •  15
  • identical
    giống hệt nhau
  •  15
  • item
    món hàng
  •  15
  • Idiom
    thành ngữ
  •  15
  • chocolate
    /ˈtʃɒklɪt/: sô cô la
  •  15
  • tune
    giai điệu
  •  15
  • common
    thông thường, phổ biến
  •  15
  • accident
    /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro
  •  15