Game Preview

GRADE 10- UNIT 6

  •  English    20     Public
    GRADE 10- UNIT 6
  •   Study   Slideshow
  • nhà du hành vũ trụ
    cosmonaut /ˈkɒz.mə.nɔːt/, astronaut
  •  15
  • bạo lực gia đình
    domestic violence
  •  15
  • bằng nhau, bình đẳng
    equal
  •  15
  • sự bình đẳng (n)
    equality
  •  15
  • thị lực
    eyesight
  •  15
  • lính cứu hỏa, chữa cháy
    firefighter
  •  15
  • trường mẫu giáo
    kindergarten
  •  15
  • (thuộc) tinh thần, tâm thần
    mental
  •  15
  • officer
    sĩ quan
  •  15
  • cuộc phẫu thuật
    operation
  •  15
  • nhảy dù
    parachute
  •  15
  • người dảy dù
    parachutist
  •  15
  • bệnh nhân
    patient
  •  15
  • thuộc về thể chất
    physical
  •  15
  • phi công
    pilot
  •  15
  • nhân viên, người bán hàng
    shop assistant
  •  15