Game Preview

GRADE 10- UNIT 6

  •  English    20     Public
    GRADE 10- UNIT 6
  •   Study   Slideshow
  • lành nghề, khéo tay
    skillful
  •  15
  • bác sĩ phẫu thuật
    surgeon
  •  15
  • được học it, không được học
    uneducated
  •  15
  • nạn nhân
    victim
  •  15