Game Preview

Hành động - Actions in Vietnamese

  •  Vietnamese    20     Public
    Từ vựng Tiếng Việt
  •   Study   Slideshow
  • Đây là hành động gì?
    thức dậy
  •  15
  • Đây là hành động gì?
    đánh răng
  •  15
  • Đây là hành động gì?
    rửa mặt
  •  15
  • Đây là hành động gì?
    đi học
  •  15
  • Đây là hành động gì?
    về nhà
  •  15
  • Đây là hành động gì?
    đi ngủ
  •  15
  • Đây là hành động gì?
    chơi bóng đá
  •  15
  • Đây là hành động gì?
    chơi cầu lông
  •  15
  • Đây là hành động gì?
    chơi bóng chày
  •  15
  • Đây là hành động gì?
    chơi quần vợt
  •  15
  • Đây là hành động gì?
    chạy bộ
  •  15
  • Đây là hành động gì?
    bơi lội
  •  15
  • Đây là hành động gì?
    quét nhà
  •  25
  • Đây là hành động gì?
    lau nhà/ lau sàn
  •  25
  • Đây là hành động gì?
    nấu cơm
  •  25
  • Đây là hành động gì?
    ca hát/ hát karaoke
  •  25