Game Preview

Hành động - Actions in Vietnamese

  •  Vietnamese    20     Public
    Từ vựng Tiếng Việt
  •   Study   Slideshow
  • Đây là hành động gì?
    hét lên/ gào thét
  •  25
  • Đây là hành động gì?
    nghỉ ngơi/ ngủ nghỉ
  •  25
  • Đây là hành động gì?
    ngồi
  •  25
  • Đây là hành động gì?
    nhảy
  •  25