Game Preview

DESTINATION B1 - UNIT 21

  •  English    43     Public
    DESTINATION B1 - UNIT 21
  •   Study   Slideshow
  • giọng
    accent
  •  15
  • thông báo
    announcement
  •  15
  • phát thanh, truyền hình
    broadcast
  •  15
  • bấm chuột
    click
  •  15
  • liên hệ
    contact /ˈkɒn.tækt/
  •  15
  • hồ sơ, tài liệu
    file
  •  15
  • trang trọng
    formal
  •  15
  • hình ảnh
    image /ˈɪm.ɪdʒ/
  •  15
  • không/ thiếu trang trọng
    informal
  •  15
  • ngắt quãng
    interrupt
  •  15
  • kết nối
    link
  •  15
  • truyền thông
    media
  •  15
  • tạm dừng/ ngừng
    pause
  •  15
  • thuyết phục
    persuade
  •  15
  • phát âm
    pronounce
  •  15
  • xuất bản
    publish
  •  15