Game Preview

vocabulary revision

  •  English    22     Public
    grade 10
  •   Study   Slideshow
  • certificate
    bằng cấp
  •  15
  • charter
    hiến chương
  •  15
  • license
    giấy phép
  •  20
  • patent
    bằng sáng chế
  •  15
  • open-minded
    phóng khoáng
  •  15
  • narrow-minded
    hẹp hòi
  •  10
  • magnetic compass
    la bàn từ tính
  •  20
  • display
    trưng bày
  •  20
  • present
    trình bày
  •  20
  • conceal
    che giấu
  •  20
  • typical
    thông thường/ phổ biến = normal
  •  20
  • rare
    hiếm
  •  20
  • furious
    giận dữ
  •  5
  • implausible
    đáng ngờ
  •  20
  • anxious
    lo lắng
  •  15
  • calm
    bình tĩnh
  •  20