Game Preview

DESTINATION B2 - UNIT 18

  •  English    46     Public
    Education and learning
  •   Study   Slideshow
  • tiểu học/ THCS / THPT
    primary/ secondary/ high school
  •  15
  • đồng nghiệp/ bạn cùng lớp
    colleague / classmate
  •  15
  • Cán sự lớp/ học sinh/ sinh viên
    prefect/ pupil/ student
  •  15
  • chứng chỉ, bằng cấp/ phẩm chất, chất lượng
    qualifications/ qualities
  •  15
  • đếm/ đo
    count/ measure
  •  15
  • bằng đại học/ chứng chỉ / kết quả
    degree/ certificate/ results
  •  15
  • thành công/ đạt được (đến)
    achieve / reach
  •  15
  • nhiệm vụ / nỗ lực
    task/ effort
  •  15
  • biết / nhận ra
    know/ recognise
  •  15
  • hiểu = .....on
    catch, understand
  •  15
  • bị thuyết phục đồng ý
    come round to
  •  15
  • gạch chân
    cross out
  •  15
  • bỗng nhận ra điều gì
    dawn on (cấu trúc: It downs/ed on sb)
  •  15
  • giải quyết
    deal with, handle, cope with
  •  15
  • bỏ học
    drop out of school
  •  15
  • diễn giải/ đạt:....... at
    get at, express
  •  15