Game Preview

GRADE 6 - UNIT 6

  •  English    26     Public
    GRADE 6 - UNIT 6
  •   Study   Slideshow
  • đối xử, cư xử
    behave
  •  15
  • kỷ niệm, tổ chức
    celebrate
  •  15
  • chúc mừng
    cheer
  •  15
  • sum họp gia đình
    family gathering
  •  15
  • pháo hoa
    firework
  •  15
  • sự vui đùa, vui vẻ
    fun
  •  15
  • điều may mắn
    luck
  •  15
  • tiền lì xì
    lucky money
  •  15
  • mochi rice cake
    bánh gạo muchi
  •  15
  • bà con (họ hàng)
    relative
  •  15
  • strike
    đánh, điểm
  •  15
  • ngôi đền
    temple
  •  15
  • ném, vứt
    throw (away)
  •  15
  • chào đón
    welcome
  •  15
  • điều ước, chúc, ước
    wish
  •  15
  • nhiều màu sắc
    colorful
  •  15