Game Preview

GRADE 6 - UNIT 5

  •  English    28     Public
    GRADE 6 - UNIT 5
  •   Study   Slideshow
  • tuyệt vời
    amazing
  •  15
  • ba -lô
    backpack
  •  15
  • con thuyền
    boat
  •  15
  • la bàn
    compass
  •  15
  • sa mạc
    desert
  •  15
  • hòn đảo
    island
  •  15
  • tham gia
    join in
  •  15
  • phong cảnh
    landscape, scenery
  •  15
  • vứt rác (bừa bãi)
    litter
  •  15
  • nhân tạo
    man-made (adj)
  •  15
  • mount
    núi, đỉnh núi, đồi
  •  15
  • dãy núi
    mount range
  •  15
  • kỳ quan thiên nhiên
    natural wonder
  •  15
  • plaster
    băng, gạc y tế
  •  15
  • tảng đá, phiến đá
    rock
  •  15
  • (sự) trình diễn
    show
  •  15