Game Preview

E8 LIÊN TỪ

  •  English    35     Public
    E8 LIÊN TỪ
  •   Study   Slideshow
  • although + ?
    mặc dù
  •  15
  • as + ?
    bời vì, khi
  •  20
  • as long as
    miễn là
  •  20
  • in order to + ?
    + V (để)
  •  20
  • if
    nếu
  •  15
  • because + ?
    bởi vì
  •  10
  • so that + ?
    để
  •  20
  • even though + ?
    mặc dù
  •  15
  • whereas
    trong khi đó
  •  20
  • as soon as
    ngay sau khi
  •  15
  • unless
    trừ khi/nếu ... không
  •  20
  • since + ?
    bởi vì/kể từ khi
  •  15
  • though + ?
    mặc dù
  •  10
  • while
    trong khi
  •  15
  • in case
    phòng khi
  •  25
  • when
    khi
  •  15