Game Preview

E8 LIÊN TỪ

  •  English    22     Public
    E8 LIÊN TỪ
  •   Study   Slideshow
  • After
    sau khi
  •  20
  • although
    mặc dù
  •  20
  • as
    bời vì, khi
  •  20
  • as if
    như thế là
  •  20
  • as long as
    miễn là
  •  20
  • in order to
    để
  •  15
  • before
    trước
  •  20
  • even if
    mặc dù
  •  15
  • because
    bởi vì
  •  15
  • so that
    để
  •  15
  • once
    một khi
  •  15
  • even though
    mặc dù
  •  15
  • whereas
    trong khi đó
  •  15
  • if
    nếu
  •  15
  • as soon as
    ngay sau khi
  •  15
  • unless
    trừ khi
  •  15