Game Preview

Vocab Success story

  •  English    24     Public
    vocab
  •   Study   Slideshow
  • coincide with
    xảy ra cùng/gần cùng lúc
  •  15
  • ordinary
    thường, bình thường, k có gì đặc biệt
  •  15
  • comfort
    an ủi
  •  15
  • persistence
    sự kiên trì, kiên định
  •  15
  • Wealth
    sự giàu có
  •  15
  • attain
    đạt được
  •  15
  • drown
    đuối nước, chết đuối
  •  15
  • obey
    nghe lời, tuân theo
  •  15