Game Preview

CEFR - UNIT 3 (B1+) - VOCAB - PART 1

  •  30     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • sore throat
    đau họng
  •  15
  • appointment (n)
    cuộc hẹn
  •  15
  • treadmill (n)
    máy chạy bộ
  •  15
  • injection (n)
    tiêm thuốc
  •  15
  • surgeon (n)
    bác sĩ phẫu thuật
  •  15
  • ward (n)
    phòng bệnh, khu vực khám bệnh
  •  15
  • sneeze (v)
    hắt hơi
  •  15
  • allergy(+to)
    dị ứngvới
  •  15
  • fever (n)
    sốt cao
  •  15
  • meditation
    sự suy ngẫm
  •  15
  • bandage
    băng bó
  •  15
  • crutches
    cái nạng
  •  15
  • poison
    chất độc
  •  15
  • diagnose
    chẩn đoán
  •  15