Game Preview

Did you go to the party?

  •  33     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • chat with friends
    nói chuyện, tán gẫu với bạn
  •  15
  • invite
    mời
  •  15
  • eat
    ăn
  •  15
  • food and drink
    đồ ăn và thức uống
  •  15
  • happily
    sung sướng, hạnh phúc
  •  15
  • film
    phim
  •  15
  • present
    món quà
  •  15
  • sweet
    ngọt, kẹo
  •  15
  • candle
    cây nến
  •  15
  • cake
    bánh ngọt
  •  15
  • juice
    nước ép hoa quả
  •  15
  • fruit
    trái cây
  •  15
  • story book
    truyện
  •  15
  • comic book
    truyện tranh
  •  15
  • sport
    thể thao
  •  15
  • start
    bắt đầu
  •  15