Game Preview

[TV] Chọn từ khác phân loại với các t ...

  •  Vietnamese    20     Public
    Odd one out
  •   Study   Slideshow
  • Con gà - Bệnh viện - Con heo - Con mèo
    Bệnh viện
  •  20
  • Nhà sách - Nhà hàng - Cửa hàng - Dưa hấu
    Dưa hấu
  •  20
  • Cửa hàng tiện lợi - Cửa hàng quần áo - Chợ nổi - Cửa hàng giày dép
    Chợ nổi
  •  20
  • Trường học - Con rắn - Lớp học - Thư viện
    Con rắn
  •  20
  • Cà phê - Coca cola - Sữa - Siêu thị
    Siêu thị
  •  20
  • Đau chân - Đau đầu - Ông bà - Đau bụng
    Ông bà
  •  20
  • Ông - Bà - Chú - Coca cola
    Coca cola
  •  20
  • Ngọt - Cay - Nhà sách - Chua
    Nhà sách
  •  20
  • Nước ngọt - Nhà hàng - Nước cam - Sữa
    Nhà hàng
  •  20
  • Con gấu - Con chó - Cô giáo - Con cá
    Cô giáo
  •  20
  • Dì Mai - Nhảy dây - Chạy bộ - Đá bóng
    Dì Mai
  •  20
  • Đi học - Đi làm - Tiệm cà phê - Đi chơi
    Tiệm cà phê
  •  20
  • Tiếng Việt - Tiếng Anh - Nhà hàng - Tiếng Pháp
    Nhà hàng
  •  20
  • Cửa hàng quần áo - Siêu thị - Ăn cơm - Nhà sách
    Ăn cơm
  •  20
  • Học sinh - Uống nước - Ăn cơm - Chạy bộ
    Học sinh
  •  20
  • Mắt - Uống - Miệng - Tai
    Uống
  •  20