Game Preview

[TV] Chọn từ khác phân loại với các t ...

  •  Vietnamese    20     Public
    Odd one out
  •   Study   Slideshow
  • Nước ngọt - Đau tay - Nước cam - Nước dừa
    Đau tay
  •  20
  • Bánh mì - Mì Ý - Cửa hàng tiện lợi - Phở
    Cửa hàng tiện lợi
  •  20
  • Rạp chiếu phim - Áo thun - Đầm - Quần
    Rạp chiếu phim
  •  20
  • Bút chì - Cục tẩy - Hươu cao cổ - Hộp bút
    Hươu cao cổ
  •  20