Game Preview

CEFR - B1 - UNIT 1 - TỔNG HỢP

  •  English    50     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • family ties (n)
    quan hệ gia đình
  •  15
  • generation (n)
    thế hệ
  •  15
  • cell (n)
    tế bào
  •  15
  • gene (n)
    gen
  •  15
  • genealogy (n)
    phả hệ
  •  15
  • ancestor = forefather (n)
    tổ tiên
  •  15
  • divorced (adj)
    đã ly dị
  •  15
  • separated (adj)
    ly thân
  •  15
  • cousin (n)
    anh chị em họ
  •  15
  • great-grandparent (n)
    ông bà cố
  •  15
  • elderly (adj)
    cao tuổi
  •  15
  • niece (n)
    cháu gái
  •  15
  • nephew (n)
    cháu trai
  •  15
  • record (n)
    hồ sơ
  •  15
  • background (n)
    nền, phía sau
  •  15
  • foreground (n)
    cảnh gần, cảnh phía trước
  •  15