Game Preview

CEFR - A2 - UNIT 1 - TỔNG HỢP

  •  53     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • present (v)
    trình bày
  •  15
  • general election (n)
    tổng tuyển cử
  •  15
  • photography (n)
    nhiếp ảnh
  •  15
  • souvenir (n)
    đồ lưu niệm
  •  15
  • street market (n)
    chợ đường phố
  •  15
  • popular = well-liked (adj)
    phổ biến
  •  15
  • brilliant = excellent (adj)
    thông minh
  •  15
  • well-known = famous (adj)
    nổi tiếng
  •  15
  • incredible =amazing (adj)
    đáng kinh ngạc
  •  15
  • crowded = busy (adj)
    đông đúc
  •  15
  • tourist (n)
    khách du lịch
  •  15
  • creative (adj)
    sáng tạo
  •  15
  • symbol (n)
    biểu tượng
  •  15
  • grandparents (n)
    ông bà
  •  15
  • excellent (adj)
    xuất sắc
  •  15
  • pet (n)
    thú cưng
  •  15