Game Preview

GRADE 8 - UNIT 9 Long Khanh

  •  English    33     Public
    Natural Disasters
  •   Study   Slideshow
  • lớp tro bụi dày
    thick layer of ash
  •  15
  • hạn hán
    drought
  •  15
  • hung dữ, tàn khốc
    violent
  •  15
  • cái còi
    whistle
  •  15
  • mất tích
    missing (adj)
  •  15
  • lo sợ/ sợ hãi
    fear (n)
  •  15
  • bão nhiệt đới
    typhoon
  •  15
  • thuộc/ gây ra bởi núi lửa
    volcanic
  •  15
  • cảnh báo
    warn
  •  15
  • nạn nhân
    victim
  •  15
  • trận sóng thần
    tsunami
  •  15
  • rung lắc
    tremble
  •  15
  • lốc xoáy
    tornado
  •  15
  • bỗng/ đột nhiên
    suddenly
  •  15
  • bão
    storm
  •  15
  • rung, lắc
    shake
  •  15