Game Preview

GRADE 8 - UNIT 9 Long Khanh

  •  English    33     Public
    Natural Disasters
  •   Study   Slideshow
  • Độ rích te (đo độ mạnh của động đất)
    Richter scale
  •  15
  • nhân viên cứu hộ
    rescue worker
  •  15
  • kéo/ nhổ/ lôi lên
    pull up
  •  15
  • của cải, nhà cửa
    property
  •  15
  • khá là
    pretty
  •  15
  • dự đoán
    predict
  •  15
  • lỏng
    liquid
  •  15
  • vụ sạt lở
    landslide / mudslide
  •  15
  • cái phễu
    funnel
  •  15
  • thang nhiệt độ F
    Fahrenheit
  •  15
  • phun trào
    erupt
  •  15
  • bộ dụng cụ dùng trong trường hợp khẩn cấp
    emergency kit
  •  15
  • trận động đất
    earthquake
  •  15
  • thảm họa
    disaster
  •  15
  • phá hủy
    destroy
  •  15
  • thiệt hại, gây tổn hại
    damage
  •  15