Game Preview

GRADE 8 - UNIT 2

  •  English    26     Public
    LIFE IN THE COUNTRYSIDE
  •   Study   Slideshow
  • tụ tập, tập trung
    gather
  •  15
  • hái trái cây
    pick (fruit)
  •  15
  • buffalo-drawn cart (n)
    xe trâu/ bò kéo
  •  15
  • gia cầm
    poultry
  •  15
  • lành nghề
    well-trained (adj)
  •  15
  • convenient (adj) /kən'vi:niǝnt/
    thuận tiện
  •  15
  • rộng lớn, mênh mang, bao la
    vast
  •  15
  • dỡ hàng
    unload
  •  15
  • kéo dài ra
    stretch
  •  15
  • cày ruộng
    plough
  •  15
  • đẹp, hấp dẫn (phong cảnh)
    picturesquare
  •  15
  • vườn cây ăn quả
    orchard
  •  15
  • vắt sữa
    milk (v)
  •  15
  • chất, chở
    load
  •  15
  • mùa vụ
    crop
  •  15
  • lighthouse
    hải đăng
  •  15