Game Preview

GRADE 8 - UNIT 2

  •  English    26     Public
    LIFE IN THE COUNTRYSIDE
  •   Study   Slideshow
  • gia súc
    cattle
  •  15
  • hiếu/ mến khách
    hospitable
  •  15
  • chăn giữ vật nuôi
    herd
  •  15
  • máy gặt đập liên hiệp
    combine harvester
  •  15
  • (vụ) thu hoạch
    harvest
  •  15
  • phà
    ferry
  •  15
  • cho ăn
    feed
  •  15
  • trồng trọt, canh tác
    cultivate
  •  15
  • đánh được, câu cá đc
    catch
  •  15
  • phơi khô, sấy khô
    dry
  •  15