Game Preview

Destination B1 - Unit 3

  •  78     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • beat
    (v) đánh bại
  •  15
  • board game
    (n phr) trò chơi trên bàn cờ
  •  15
  • captain
    (n) đội trưởng
  •  15
  • challenge
    (v, n) thử thách
  •  15
  • champion
    (n) vô địch
  •  15
  • cheat
    (v) gian lận
  •  15
  • classical music
    (n phr) nhạc cổ điển
  •  15
  • club
    (n) câu lạc bộ
  •  15
  • coach
    (n) huấn luyện viên
  •  15
  • competition
    (n) cuộc thi
  •  15
  • concert
    (n) buổi hòa nhạc
  •  15
  • defeat
    (v, n) đánh bại
  •  15
  • entertaining
    (adj) có tính giải trí
  •  15
  • folk music
    (n phr) nhạc dân gian
  •  15
  • group
    (n) nhóm
  •  15
  • gym
    (n) phòng tập thể dục
  •  15