Game Preview

ENGLISH 10 - UNIT 1 - VOCABULARY CHECK

  •  English    25     Public
    family life
  •   Study   Slideshow
  • /saɪˈkɒl.ə.dʒɪst/
    psychologist - nhà tâm lí học
  •  20
  • /ɪˈnɔː.məs/
    enormous - to lớn
  •  10
  • /ˈsəʊ.ʃə.bəl/
    sociable - hòa đồng
  •  15
  • /ˈvʌl.nər.ə.bəl/
    vulnerable - dễ bị tổn thương
  •  15
  • /ɪɡˈzɑːm.pəl/
    example - ví dụ, hình mẫu
  •  20
  • /ɪnˈkʌr.ɪdʒ/
    encourage - khuyến khích
  •  15
  • /səˈpɔː.tɪv/
    supportive - ủng hộ
  •  15
  • /ˌfæm.əl.i ˈvæl.juːz/
    family values - giá trị gia đình
  •  20
  • /ˈɒn.ɪst/
    honest - chân thật, thành thật
  •  25