Study

English 5 - Unit 11 What's the matter with you?

Cannot play game.
  •   0%
  •  0     0     0

  • nhiệt độ
    temperature
  • cảm thấy
    feel
  • ho
    cough
  • một cách đều đặn
    regularly
  • bàn tay
    hand
  • chài (răng)
    brush
  • đau lưng
    backache
  • môn karate
    karate
  • lời khuyên
    advice
  • đi khám nha sĩ
    go to the dentist
  • đến bệnh viện
    go to the hospital
  • đau mắt
    sore eyes
  • tốt cho sức khỏe
    healthy
  • đau răng
    toothache
  • đi khám bác sĩ
    doctor
  • vấn đề
    problem
  • Họng
    throat
  • đau bụng
    stomach ache
  • ốm
    sick
  • bữa ăn
    meal
  • móng tay
    nail
  • nghỉ ngơi
    take a rest
  • đau họng
    sore throat
  • bác sĩ
    doctor
  • nặng
    heavy
  • vấn đề
    matter
  • đau đầu
    headache
  • nghỉ ngơi, thư giãn
    rest
  • đau tai
    earache
  • lạnh
    cold
  • nóng
    hot
  • hoa quả
    fruit
  • sốt
    fever
  • kẹo; ngọt
    sweet
  • cơn đau
    pain
  • nha sĩ
    dentist
  • mang, vác
    carry