Edit Game
TV3_Tuần 32_Từ và câu
 Delete

Use commas to add multiple tags

 Private  Unlisted  Public



 Save

Delimiter between question and answer:

Tips:

  • No column headers.
  • Each line maps to a question.
  • If the delimiter is used in a question, the question should be surrounded by double quotes: "My, question","My, answer"
  • The first answer in the multiple choice question must be the correct answer.






 Save   35  Close
Điền dấu vào chỗ chấm: "Cá thơm quá......"
 
!
 
?
 
:
 
-
Điền dấu vào chỗ chấm: "Mẹ nướng cá lên......"
 
.
 
,
 
:
 
-
Điền dấu vào chỗ chấm: "Cá giòn.....thơm và ngọt quá!"
 
,
 
.
 
:
 
-
Điền dấu vào chỗ chấm: "Mèo mẹ mua về cho mèo con ..... 1 con rô, 2 con diếc."
 
:
 
.
 
,
 
-
Điền dấu vào chỗ chấm: "Mèo mun có sở thích đặc điểm ..... ăn cá."
 
:
 
.
 
,
 
-
Tác dụng của dấu hai chấm trong câu sau: "Mẹ đi chợ mua đủ loại hoa quả: bưởi, nhãn, thanh long, vải, mít,...."
 
Báo hiệu phần liệt kê
 
Báo hiệu phần giải thích
Tác dụng của dấu hai chấm trong câu sau: "Chim bay vút lên khoe trăm màu áo đan chéo: nâu, trắng, mun, vàng, xám, tím biếc,..."
 
Báo hiệu phần liệt kê
 
Báo hiệu phần giải thích
Tác dụng của dấu hai chấm trong câu sau: "Cá vui: mưa trên sông/ Sông vui: đò vào bến/ Bến vui: ở cạnh trường/ Trường vui: đông bé đến."
 
Báo hiệu phần giải thích
 
Báo hiệu phần liệt kê
tục lệ
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ đặc điểm
náo nhiệt
 
Từ chỉ đặc điểm
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
báo hiệu
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ đặc điểm
khôi phục
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ đặc điểm
xung đột
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ đặc điểm
rộng rãi
 
Từ chỉ đặc điểm
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
nhàn nhã
 
Từ chỉ đặc điểm
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
nguy hiểm
 
Từ chỉ đặc điểm
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
nặng nhọc
 
Từ chỉ đặc điểm
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
viễn tưởng
 
Từ chỉ đặc điểm
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
dự báo
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ đặc điểm
thăm dò
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ đặc điểm
cứu nạn
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ đặc điểm
chữa cháy
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ đặc điểm
di chuyển
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ đặc điểm
chế tạo
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ đặc điểm
nghiên cứu
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ đặc điểm
xuất hiện
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ đặc điểm
hình dạng
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ đặc điểm
mệnh lệnh
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ đặc điểm
vở kịch
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ đặc điểm
tinh thần
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ đặc điểm
vận động viên
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ đặc điểm
vòng nguyệt quế
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ đặc điểm
trai tráng
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ đặc điểm
thể thao
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ đặc điểm
Đại hội
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ đặc điểm