Game Preview

Y1 - S2 - W15

  •  English    16     Public
    Vietnamese Class
  •   Study   Slideshow
  • Đây là vần gì? Which rhyme is this?
    iêu (i-ê-u)
  •  15
  • Đây là vần gì? Which rhyme is this?
    yêu (y-ê-u)
  •  15
  • Đây là vần gì? Which rhyme is this?
    uôi (u-ô-i)
  •  15
  • Đây là vần gì? Which rhyme is this?
    ươi (ư-ơ-i)
  •  15
  • Đây là gì? What is this?
    hạt điều (cashew)
  •  15
  • Họ như thế nào với nhau? How do they treat each other?
    yêu quý (loving)
  •  15
  • Đây là cái gì? What is this?
    cái bảng hiệu (a sign)
  •  15
  • Họ đang làm gì? What are they doing?
    thả diều (flying a kite)
  •  15
  • Họ là ai? Who are they?
    gia đình thân yêu (loving family)
  •  15
  • Cô ấy như thế nào? How does she look?
    yểu diệu (girly, gracefully)
  •  15
  • Đây là gì? What are these?
    nải chuối (a bunch of bananas)
  •  15
  • Đây là gì? What fruit is this?
    quả bưởi (a grapefruit)
  •  15
  • Đây là gì? What is this?
    chuỗi hạt (buddhist bead bracelets)
  •  15
  • Cô ấy như thế nào ? How is she?
    tươi cười (She smiles brightly)
  •  15
  • Cô ấy đang làm gì? What is she doing?
    tưới cây (watering the plant)
  •  15
  • Can you name the time of the day? Con có thể gọi tên các buổi trong 1 ngày được không?
    buổi sáng - buổi trưa - buổi chiều - buổi tối (morning-afternoon-evening-night)
  •  25