Game Preview

at a Restaurant

  •  English    14     Public
    Ordering at a Restaurant
  •   Study   Slideshow
  • Bạn đã sẵn sàng gọi món chưa?
    Are you ready to order?
  •  15
  • Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
    How can I help you?
  •  15
  • Quý khách gọi món chưa ạ?
    Can I take your order?/ Are you ready to order?
  •  15
  • Mình gọi món khác được không ạ?
    Can I get you anything else?
  •  15
  • Quý khách muốn uống gì ạ?
    What would you like to drink?
  •  15
  • Tôi sẽ mang đồ uống lại ngay.
    I’ll be right back with your drinks.
  •  15
  • Cho chúng tôi xem qua thực đơn được không?
    Can we have a look at the menu, please?
  •  15
  • Nhà hàng có gợi ý món nào không?
    What would you recommend?
  •  15
  • Tôi lấy phần ăn giống vậy.
    I’ll have the same.
  •  15
  • Lấy giúp tôi chai tương cà.
    Can you bring me the ketchup, please?
  •  15
  • Cho tôi cái thìa khác được không?
    Can I have another spoon?
  •  15
  • Cho chúng tôi thêm bánh mì.
    Could we have some more bread, please?
  •  15
  • Cho tôi thanh toán.
    Can we have the bill please?” “Could we get the bill?”
  •  15
  • Hôm nay tôi khao
    No, please. This is on me.
  •  15