Game Preview

Thảo - 16.6

  •  English    11     Public
    school supplies
  •   Study   Slideshow
  • pen
    bút mực
  •  15
  • ruler
    thước kẻ
  •  15
  • pencil
    bút chì
  •  15
  • book
    quyển sách
  •  15
  • notebook
    quyển vở
  •  15
  • eraser
    cục tẩy
  •  15
  • pencil case
    hộp bút
  •  15
  • school bag
    cặp sách
  •  15
  • board
    bảng
  •  15
  • chalk
    phấn
  •  15
  • sharpener
    gọt bút chì
  •  15