Game Preview

GET READY MOVERS-UNIT 3

  •  English    32     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • thị trấn
    town
  •  15
  • trạm xe buýt
    bus station
  •  15
  • trung tâm thương mại
    shoppìn center
  •  15
  • sân chơi
    playground
  •  15
  • rạp xiếc
    circus
  •  15
  • nhà ga (tàu)
    Train station
  •  15
  • cửa hàng đồ chơi
    toys shop
  •  15
  • uống nước
    Have a drink
  •  15
  • ban nhạc
    band
  •  15
  • nóng
    hot
  •  15
  • hạnh phúc
    happy
  •  15
  • sợ hãi
    Afaird
  •  15
  • ướt
    wet
  •  15
  • nhảy lò cò
    hop
  •  15
  • ngày hôm qua
    yesterday
  •  15
  • môn khúc côn cầu
    hockey
  •  15