Game Preview

ETHNIC GROUPS OF VIETNAM

  •  English    43     Public
    GRADE 8_GLOBAL SUCCESS
  •   Study   Slideshow
  • ethnic
    (thuộc) dân tộc
  •  15
  • ethnic group
    nhóm dân tộc
  •  15
  • minority
    thiểu số
  •  15
  • bamboo
    cây tre, tre
  •  15
  • bamboo house
    nhà tre
  •  15
  • stilt house
    nhà sàn
  •  15
  • communal
    (thuộc) cộng đồng
  •  15
  • communal house
    nhà rông, nhà cộng đồng
  •  15
  • post
    cột, trụ
  •  15
  • folk
    dân gian
  •  15
  • folk dance
    điệu múa dân gian
  •  15
  • musical
    (thuộc) âm nhạc
  •  15
  • musical instrument
    nhạc cụ
  •  15
  • traditional
    truyền thống
  •  15
  • costume
    trang phục
  •  15
  • sticky-rice
    xôi
  •  15