Game Preview

Cookies 23.9

  •  English    17     Public
    FFM
  •   Study   Slideshow
  • machine
    máy móc
  •  15
  • model
    mẫu, mô hình
  •  15
  • must + V
    phải (làm gì)
  •  15
  • net
    tấm lưới
  •  15
  • player
    người chơi, cầu thủ
  •  15
  • shall + V
    sẽ, nên
  •  15
  • send
    gửi
  •  15
  • stomach
    dạ dày, bụng
  •  15
  • strong
    mạnh mẽ
  •  15
  • weak
    yếu
  •  15
  • station
    ga, trạm
  •  15
  • toothbrush
    bàn chải đánh răng
  •  15
  • toothpaste
    kem đánh răng
  •  15
  • waterfall
    thác nước
  •  15
  • well
    khỏe mạnh; tốt
  •  15
  • the worst
    tệ nhất
  •  15