Game Preview

WHAT'S YOUR FAVOURITE MEAL?

  •  English    11     Public
    Starters
  •   Study   Slideshow
  • Kia là một bữa sáng lớn!
    That’s a big breakfast!
  •  15
  • Trứng, xúc xích, cà chua và đậu.
    Eggs, sausages, tomatoes and beans.
  •  15
  • Bạn ăn gì cho bữa sáng?
    What do you eat for breakfast?
  •  15
  • Bánh mỳ và trái cây.
    Bread and fruit.
  •  15
  • Bạn ăn gì cho bữa trưa vậy Sam?
    What do you eat for lunch, Sam?
  •  15
  • Tớ ăn cá, cơm và dứa
    I eat fish, rice and pineapple
  •  15
  • Nhìn này! Tớ ăn thịt, bánh mỳ và trái cây.
    Look! I eat meat, bread and fruit.
  •  15
  • Bạn muốn gì cho bữa tối nay, Sam?
    What would you like for dinner this evening, Sam?
  •  15
  • Bánh bơ gơ và khoai tây chiên ạ!
    Burgers and chips, please!
  •  15
  • Bữa ăn yêu thích của bạn là gì?
    What’s your favourite meal?
  •  15
  • Bữa tối! Tớ thích bơ gơ và khoai tây chiên.
    Dinner! I like burgers and chips!
  •  15