Game Preview

premovers: Thì Hiện tại đơn- dạng ph� ...

  •  English    20     Public
    nhận biết
  •   Study   Slideshow
  • Công thức phủ định với to be là gì?(a. S + am/is/are + not + N/Adj, b. S + do/does + not + V, c. S + V-s/es)
    → a
  •  15
  • Công thức nghi vấn với to be là gì?(a. Am/Is/Are + S + N/Adj?, b. Do/Does + S + V?, c. S + am/is/are + V-ing)
    → a
  •  15
  • Với I, phủ định đúng là gì?(a. I is not …, b. I am not …, c. I are not …)
    → b
  •  15
  • Với he, phủ định đúng là gì?(a. He am not …, b. He is not …, c. He are not …)
    → b
  •  15
  • Với they, phủ định đúng là gì?(a. They am not …, b. They is not …, c. They are not …)
    → c
  •  15
  • Câu hỏi đúng với “she” là gì?(a. Are she …?, b. Is she …?, c. Am she …?)
    → b
  •  15
  • Câu hỏi đúng với “you” là gì?(a. Am you …?, b. Is you …?, c. Are you …?)
    → c
  •  15
  • Từ viết tắt của “is not” là gì?(a. isn’t, b. aren’t, c. amn’t)
    → a
  •  15
  • Từ viết tắt của “are not” là gì?(a. isn’t, b. aren’t, c. amn’t)
    → b
  •  15
  • Trả lời ngắn gọn cho câu hỏi: “Are you a student?”(a. Yes, I am / No, I’m not, b. Yes, I do / No, I don’t, c. Yes, I does / No, I doesn’t)
    → a
  •  15
  • Công thức phủ định với I/You/We/They là gì?(a. S + don’t + V, b. S + doesn’t + V, c. S + is not + V)
    → a
  •  15
  • Công thức phủ định với He/She/It là gì?(a. S + don’t + V, b. S + doesn’t + V, c. S + isn’t + V)
    → b
  •  15
  • Công thức nghi vấn với I/You/We/They là gì?(a. Do + S + V?, b. Does + S + V?, c. Am/Is/Are + S …?)
    → a
  •  15
  • Công thức nghi vấn với He/She/It là gì?(a. Do + S + V?, b. Does + S + V?, c. Am/Is/Are + S …?)
    → b
  •  15
  • Câu phủ định đúng với “I like apples.” là gì?(a. I doesn’t like apples, b. I don’t like apples, c. I not like apples)
    → b
  •  15
  • Câu phủ định đúng với “He plays football.” là gì?(a. He doesn’t play football, b. He don’t play football, c. He not plays football)
    → a
  •  15