Game Preview

FUN FOR STARTERS-14

  •  English    11     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • xinh đẹp
    beautiful
  •  15
  • xấu xí
    ugly
  •  15
  • trẻ
    young
  •  15
  • sạch sẽ
    clean
  •  15
  • bẩn thỉu,nhớp nhúa
    dirty
  •  15
  • cao
    tall
  •  15
  • thấp
    short
  •  15
  • dài
    long
  •  15
  • ngắn
    short
  •  15
  • old
  •  15
  • mới
    new
  •  15