Game Preview

Pre movers : Unit 4- Lesson 2

  •  English    20     Public
    sơ bộ ht đơn
  •   Study   Slideshow
  • Trong thì hiện tại đơn có mấy động từ to be? Viết ra tên chúng.
    am/is/ are
  •  15
  • Câu sau là khẳng định phủ định hay nghi vấn?: She is my sister.
    câu khẳng định
  •  15
  • Câu sau là khẳng định phủ định hay nghi vấn? They are not happy.
    câu phủ định
  •  15
  • Câu sau là khẳng định phủ định hay nghi vấn? Are you a student?
    câu nghi vấn
  •  15
  • Khoanh tròn động từ to be trong câu: I am in the classroom.
    tobe : am
  •  15
  • Điền vào chỗ trống với am / is / are: We ___ friends
    are
  •  15
  • Câu nào là câu nghi vấn?
    a) He is a teacher.
    c) He isn’t a teacher.
    b) Is he a teacher?
  •  15
  • Trong câu It is cold today , động từ to be là từ nào?
    is
  •  15
  • Câu sau là khẳng định phủ định hay nghi vấn? She likes milk.
    khẳng định
  •  15
  • Câu sau là khẳng định phủ định hay nghi vấn? They don’t play football.
    câu phủ định
  •  15
  • Câu sau là khẳng định phủ định hay nghi vấn? Do you like apples?
    câu hỏi
  •  15
  • Gạch chân động từ trong câu: He plays the guitar.
    plays
  •  15
  • Động từ trong câu He plays the guitar đã chia hay chưa chia? Vì sao?
    có chia plays thêm s vì chủ ngữ là he nên động từ phải chia thêm s
  •  15
  • Động từ trong câu They play football đã chia hay chưa chia? Vì sao?
    không chia play giữ nguyên vì chủ ngữ là they
  •  15
  • Câu nào là câu phủ định?
    c) She doesn’t like cats.
    b) Does she like cats?
    a) She likes cats.
  •  15
  • Trong câu I eat riceđộng từ là từ nào? Động từ này có chia không? Vì sao?
    eat : ăn không chia vì chủ ngữ là I
  •  15