Game Preview

Vocab UNIT 41+42 FFM

  •  English    15     Public
    Vocab UNIT 41+42 FFM
  •   Study   Slideshow
  • enjoy the party
    tận hưởng bữa tiệc
  •  15
  • one/two of N
    một/hai trong số cái gì
  •  15
  • some of N
    một vài trong số cái gì
  •  15
  • lots of N
    nhiều cái gì
  •  15
  • most of N
    hầu hết cái gì
  •  15
  • all of N
    tất cả cái gì
  •  15
  • practise
    luyện tập
  •  15
  • have fun
    chúc vui vẻ
  •  15
  • worse than / better than
    tệ hơn / tốt hơn
  •  15
  • take photos of st
    chụp ảnh cái gì
  •  15
  • would you like to V
    bạn có muốn ...
  •  15
  • Yes, please / No, thanks
    Vâng, làm ơn / Không, cảm ơn
  •  15
  • front seat
    ghế trước
  •  15
  • go on rides
    đi những chuyến đi / tham gia vào những chuyến đi
  •  15
  • excuse me
    làm ơn cho hỏi
  •  15