Game Preview

SUNNY

  •  English    15     Public
    VOCAB
  •   Study   Slideshow
  • close to ..
    gần gũi, thân thiết
  •  15
  • lie = locate
    nằm/ đặt tại (đâu)
  •  15
  • Pacific Ocean
    Thái Bình Dương
  •  15
  • royal family
    gia đình hoàng gia
  •  15
  • film industry
    ngành công nghiệp điện ảnh
  •  15
  • nature - natural
    Thiên nhiên, tự nhiên
  •  15
  • waterfall
    thác nước
  •  15
  • go bushwalking
    đi thám hiểm rừng sâu
  •  15
  • be rich in st
    giàu/có nhiều cái gì
  •  15
  • pay a visit to + dia diem
    đến thăm địa điểm nào đó
  •  15
  • Buckingham Palace
    Cung điện Buckingham
  •  15
  • the guard
    bảo vệ
  •  15
  • one-day tour
    tour du lịch 1 ngày
  •  15
  • border
    biên giới
  •  15
  •  15