Game Preview

VOCA 2 (UNIT 8.12)

  •  English    12     Public
    VOCA
  •   Study   Slideshow
  • coral
    san hô
  •  15
  • debris
    mảnh vỡ; rác thải
  •  15
  • captivity
    tình trạng nuôi nhốt
  •  15
  • conservation
    sự bảo tồn
  •  15
  • mammal
    động vật có vú
  •  15
  • nursery
    khu chăm sóc động vật non
  •  15
  • enclosure
    chuồng; khu vực rào kín
  •  15
  • primate
    loài linh trưởng
  •  15
  • spawning ground
    bãi đẻ trứng (của cá)
  •  15
  • body part
    bộ phận cơ thể
  •  15
  • forest clearance
    sự phát quang rừng
  •  15
  • sign language
    ngôn ngữ ký hiệu
  •  15