Game Preview

GRADE 9 - UNIT 11

  •  English    18     Public
    ELECTRONIC DEVICES
  •   Study   Slideshow
  • màn hình cảm ứng
    touchscreen
  •  15
  • hút/ ẢO
    suck / VIRTUAL
  •  15
  • hợp thời trang, kiểu cách
    stylish
  •  15
  • thép
    steel
  •  15
  • đồng hồ thông minh / MÀNH CỬA SỔ
    smartwatch/ WINDOW SHADE
  •  15
  • ảnh chân dung tự chụp
    self-portrait
  •  15
  • cao su
    rubber
  •  15
  • robot hút bụi tự động
    robotic vacuum cleaner
  •  15
  • máy nghe nhạc cầm tay
    portable music player
  •  15
  • có thể mang theo, xách tay
    portable
  •  15
  • chất dẻo
    plastic
  •  15
  • tờ rơi
    leaflet
  •  15
  • máy đọc sách điện tử
    e-reader
  •  15
  • đồng/ KHÔNG DÂY, VÔ TUYẾN
    copper/ WIRELESS
  •  15
  • bìa cứng, bìa các tông
    cardboard
  •  15
  • máy quay phim xách tay
    camcorder
  •  15