Game Preview

L25 A1 SUBJECTS

  •  English    10     Public
    school subjetcs
  •   Study   Slideshow
  • Chúng tôi học Toán vào buổi sáng.
    We study Math in the morning.
  •  15
  • Họ thực hành (practice) Văn vào lúc 8 giờ sáng ngày mai.
    They practice Literature at 8 a.m tomorrow
  •  15
  • Tôi tham gia (attend in) lớp Tiếng Anh vào các ngày Chủ nhật.
    I attend in English class on Sundays.
  •  15
  • Cô ấy ôn tập (review) Vật lý vào buổi chiều.
    She reviews Physics in the afternoon.
  •  15
  • Anh ấy dạy (teach) Hóa học lúc 10 giờ sáng mỗi ngày.
    He teaches Chemistry at 10 a.m every day.
  •  15
  • Bọn trẻ luyện tập (practice) Sinh học vào Thứ Ba mỗi tuần.
    The kids practice Biology on Tuesday every week.
  •  15
  • Chúng tôi tập trung vào (focus on) Lịch sử vào buổi tối.
    We focus on History in the evening.
  •  15
  • Họ đã chuẩn bị (prepare) cho Địa lý vào buổi chiều thứ Sáu rồi.
    They prepared for Geography last Friday afternoon.
  •  15
  • Tôi rất (really) thích Âm nhạc vào cuối tuần.
    I really like Music on the weekend.
  •  15
  • Bạn tham gia (attend) lớp bơi vào Thứ Bảy, phải không?
    Do you attend swimming class on Saturdays?
  •  15