Game Preview

Body parts - Lesson 3

  •  English    11     Public
    vocabs
  •   Study   Slideshow
  • mắt
    eye
  •  15
  • tai
    ear
  •  15
  • mặt
    face
  •  15
  • miệng
    mouth
  •  15
  • đầu
    head
  •  15
  • tóc
    hair
  •  15
  • cẳng chân
    leg
  •  15
  • con kiến
    ant
  •  15
  • cánh tay
    arm
  •  15
  • mũi
    nose
  •  15
  • ở trên
    on
  •  15