Game Preview

How frogs grow - Lesson 1

  •  English    7     Public
    vocabs + sentences
  •   Study   Slideshow
  • như thế nào?
    How
  •  15
  • what animal is it?
    frog
  •  15
  • phát triển
    grow
  •  15
  • đẻ trứng
    lay egg
  •  15
  • nước
    water
  •  15
  • ra khỏi trứng
    come out of egg
  •  15
  • con nòng nọc
    tadpole
  •  15