Game Preview

Daily questions

  •  English    56     Public
    Daily questions
  •   Study   Slideshow
  • Sao cũng được
    Whatever
  •  15
  • Tùy ý bạn
    It's up to you
  •  15
  • Quyết định vậy đi!
    Deal!
  •  15
  • Tôi no rồi
    I'm full
  •  15
  • Tôi xong rồi
    I'm done
  •  15
  • Bạn làm ơn nói lại giúp tôi được không?
    Could you say that again, please?
  •  15
  • Tôi cũng vậy (= tôi cũng không thích)
    Me neither
  •  15
  • Tôi cũng vậy (= tôi cũng thích)
    Me either
  •  15
  • Tôi sẽ quay lại ngay
    I will be right back
  •  15
  • Đợi tôi một chút
    Give me a second
  •  15
  • How old are you?
    I'm....
  •  15
  • What’s your favourite sport?
    My favourite sport is...
  •  15
  • Đó là của tôi
    It's mine
  •  15
  • Would you like some ...(món gì đó)?
    Yes, please/ No, thank you
  •  15
  • Where do you live?
    I live in...
  •  15
  • Do you have any siblings?
    I have got......
  •  15